|
ASUS X550CC XO055D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL XPS 9570 70158746
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
DELL Inspiron N3567P P63F002 TI54100
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 7537 70044441
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
HP Pavilion x360 13 u106TU
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.58 kg
|
|
Lenovo Ideapad 710S 13IKB 80VQ003GVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.16 kg
|
|
DELL 7537 HAD15
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 750 / 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
DELL Inspiron 3542 DND6X4
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron N7447 MJWKV1
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Vostro 3360 4025K2
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP Pavilion 15 au118TU Z6X64PA
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
ASUS K551LA XX216D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 3542 DND6X7
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 5558 DPXRD3
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
HP Pavilion x360 14 ba065TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
DELL 7577G J58Y21
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.65 kg
|
|
HP 15 ac145TU P3V11PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.23 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron N3567D P63F002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Vostro V3568 V3568B
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
HP x360 ae081TU 3CH52PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1 kg
|