|
DELL Inspiron N5559D P51F004
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Vostro 3559 GJJNK1
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Acer Aspire 575 8250U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo YOGA 80HE00B2VN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5y71 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.17 kg
|
|
Lenovo G4080 80E400QFVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS S510UQ BQ260
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Acer E5 573 34DD
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Acer Aspire ES1 572 32GZ 7100U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
Acer E5 473
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 5005u / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg ...
|
|
Acer Aspire 575 35M7
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Acer ES1 572 388E 6100U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo U4170 80JV00ELVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
HP Pavilion X360 11 U046TU
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
DELL i3 7100U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
Acer Aspire E5 576G 8250U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
Apple MacBook MNYG2
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 900 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.92 kg
|
|
Apple MacBook 13' '
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb
|
|
Apple MacBook MK472ZP
Tần số CPU: 3.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
DELL Vostro V5568 70087069
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
|
|
Acer Predator 300 G3 572 70J1
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
DELL N7548
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|