|
Acer E5 575G 37WF 7100U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Acer Aspire E5 575 54F2 7200U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
Acer Aspire E5 475 58MD 7200U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Acer SA5 271P 39TD 6100
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Khối lượng: 1.25 kg
|
|
Lenovo Ideapad 300 14ISK
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 15IBD 80QQ015
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.35 kg
|
|
Acer Aspire 575G 7100U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP 348 G3 W5S60PA
Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb
|
|
|
|
Lenovo Ideapad G4080 80E400A0VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Ideapad 15IBD 80QQ018M
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Acer 575G 50TH 7200U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
MSI GL62 7RD 675XVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb
|
|
DELL Vostro V5480 70057789
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
DELL N3543
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N5558
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5250u / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Vostro V3568A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Latitude E5480 i5 6440HQ
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
ASUS zenbook UX305CA FC022T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 0.9 GHz CPU cache: 4 Mb Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
ASUS UX410UA GV064
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
HP 15 BS557TU 2GE40PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
DELL Inspiron N5468 K5CDP1
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.06 kg
|
|
|