|
HP ProBook 430 Z6T07PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
HP 15 bs767TX 3VM54PA
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.86 kg
|
|
Lenovo Thinkpad L380 20M5S02E00
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.46 kg
|
|
ASUS X541UA GO840T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad X280 20KFS01900
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.13 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron 7570 782P82
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Acer Aspire E5 576G NX.GRQSV.001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL XPS13 9365
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 1800 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.34 kg
|
|
Lenovo YOGA 520 80X800WQVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 330 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
HP Pavilion 15 cb541TX 4BN73PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
ASUS X542UF GO069T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS UX410UF GV116T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS FX504GE E4196T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Vostro 3468 70157553
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.95 kg
|
|
ASUS UX410UF GV113T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS A411UA EB447T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
|
|
MSI GL63 8RC
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron N7588C
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.63 kg
|
|
LG 14Z970 G.AH52A5
Kích thước display : 14 inch Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.97 kg
|