|
ASUS zenbook UX331UAL EG020TS
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
HP 15 bs768TX 3VM55PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
|
|
MASSTEL L133
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: celeron RAM: 3 Gb
|
|
|
|
ASUS TP410UA EC428T
Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP ProBook 440 T1A12PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Vostro 3468 K5P6W14
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
DELL Inspiron 7460 N4I5259OW
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
Lenovo Y530 15ICH 81FV008LVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 2000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL 3470SFF 70157878
Tần số CPU: 3.7 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
MSI GP73 8RE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.8 kg
|
|
DELL Vostro 3568 XF6C621
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP ProBook 450 T9S19PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
DELL Inspiron 5548
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
HP Envy 13 ab010TU Z4Q36PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.34 kg
|
|
|
|
ASUS TP410UF EC029T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
DELL Inspiron 7537
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 750 / 4210u / 4200u / 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i7 / core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
Apple MacBook Pro MF843
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb
|
|
DELL Inspiron N7567C
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.57 kg
|
|
Dell Inspiron 15 3567 70119158 - Black
Hệ điều hành - Operation System Windows 10 Home SL Bộ xử lý - CPU Intel® Core™ i5-7200U (2.50 GHz, Max Turbo Frequency 3.10 GHz, 3MB Cache) Bo mạch chủ - Mainboard -- Màn hình - Monitor 15.6" Full HD (1920x1080) LED Bộ nhớ trong - Ram 4GB (còn 1 slot) Ổ đ...
|
|
ASUS E502NA GO021
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.86 kg
|