|
Lenovo Thinkpad 20LDS00L00
Kích thước display : 13.11 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS K450LAV WX161D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
DELL Vostro 5468 i3 7100U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DELL Latitude 3590 70156593
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS A510UA BR871TS
Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP Envy 13 ah027TU 4ME94PA
Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.21 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad 20LDS00M00
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
|
|
|
|
DELL 70157879
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
DELL MTI31410 4G 1T
Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
|
|
Acer Aspire E5 575G 39M3
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.23 kg
|
|
DELL Inspiron N3567P
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
HP 430
Kích thước display : 14 inch Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 2 Gb
|
|
|