|
|
|
DELL Inspiron 3531
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n2830 / 3558u CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel celeron / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg ...
|
|
HP ProBook 450 T9S23PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Ideapad 320 81BG00E0VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
ASUS X302LA FN116D
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.59 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 120S 11IAP 81A40074VN
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 750 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 5547 M5I52609
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.09 kg
|
|
ASUS VivoBook S510UN BQ276T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
HP Pavilion 14 AL115TU Z6X74PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.58 kg
|
|
Acer Aspire VN7 592G 52TG
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS UX430UA 8250U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
DELL Vostro NGMPF1
Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X540LJ XX014D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
ASUS P550LD XO330D
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
|
|
HP Pavilion N001TU F0B94PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.14 kg
|
|
|
|
DELL XPS 12A P20S001 TM58256
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.79 kg
|